Có 3 kết quả:
打勾 dǎ gōu ㄉㄚˇ ㄍㄡ • 打鉤 dǎ gōu ㄉㄚˇ ㄍㄡ • 打钩 dǎ gōu ㄉㄚˇ ㄍㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to tick
(3) (old) to buy
(2) to tick
(3) (old) to buy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tick
(2) to check
(3) tick mark
(4) check mark
(2) to check
(3) tick mark
(4) check mark
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tick
(2) to check
(3) tick mark
(4) check mark
(2) to check
(3) tick mark
(4) check mark
Bình luận 0